Introducing Yourself to a New Acquaintance: Từ vựng
Overview
Explore this flashcard learning lesson on 'Từ vựng' as part of the 'Introducing Yourself to a New Acquaintance' course.
Content
This lesson includes 1 flashcard sets:
Introducing Yourself to a New Acquaintance - Vocabulary
Giới thiệu bản thân với người mới - Từ vựng
Vocabulary:
- introduce (verb): Giới thiệu ai đó với người khác, chính thức làm cho họ quen biết nhau.
- community (noun): Một nhóm người sống ở cùng một nơi hoặc có một đặc điểm chung.
- Designer (n): Một người lên kế hoạch hình thức, diện mạo hoặc cách thức hoạt động của một thứ gì đó trước khi nó được tạo ra hoặc xây dựng, thường là bằng cách vẽ chi tiết.
- Teacher (n): Người dạy học, đặc biệt là ở trường học.
- neighborhood (noun): Một khu vực hoặc cộng đồng trong một thị trấn hoặc thành phố.
- refreshment (noun): Thức ăn hoặc đồ uống nhẹ giúp phục hồi năng lượng hoặc giải khát.
- recommendation (noun): Sự gợi ý, lời khuyên, sự tiến cử; đề xuất về hành động tốt nhất, đặc biệt là từ một cơ quan có thẩm quyền.
- Invite (verb): Yêu cầu hoặc đề nghị ai đó đi đâu hoặc làm gì.
- Friendship (n): Mối quan hệ tin tưởng và yêu mến lẫn nhau giữa những người.
- Remote (adjective): Xa xôi về khoảng cách; nằm ở một khoảng cách xa.
About This Article
This article covers Thẻ Ghi Nhớ for Từ vựng as part of the Introducing Yourself to a New Acquaintance learning path. Perfect for language learners.
Topic: Introducing Yourself to a New Acquaintance
Lesson: Từ vựng