Sức Khỏe: Flashcards Từ Vựng Cần Hỏi!
Thẻ Ghi Nhớ

Sức Khỏe: Flashcards Từ Vựng Cần Hỏi!

Cery

Cery

24/10/2025

Health vocab got you feeling sick? 🤒 Ace hỏi thăm sức khỏe with our flashcards! #Vietnamese #Learning #TừVựng

📚 Asking About Someone's Health: Từ vựng

📖 Tổng Quan

Bạn muốn biết cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả? Hãy khám phá bộ flashcard từ vựng này để nắm vững những từ ngữ quan trọng và cách diễn đạt tinh tế, giúp bạn tự tin giao tiếp và thể hiện sự quan tâm chân thành đến người khác. Với vốn từ vựng phong phú này, bạn sẽ dễ dàng bắt chuyện, hiểu rõ tình trạng sức khỏe của người đối diện và đưa ra những lời động viên phù hợp trong mọi tình huống.

📝 Nội Dung Bài Học

Bài học này bao gồm 1 nhóm flashcard giúp bạn nắm vững kiến thức:

Phần 1: Asking About Someone's Health - Vocabulary

Hỏi về tình hình sức khỏe - Từ vựng

🔤 Từ Vựng Quan Trọng:

  • Headache (n)
    📍 Nghĩa: Một cơn đau ở đầu.
  • Medicine (noun)
    📍 Nghĩa: Chất dùng để điều trị bệnh, đặc biệt là để chữa bệnh hoặc giảm triệu chứng; khoa học hoặc thực hành chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh.
  • flu (noun)
    📍 Nghĩa: Một bệnh truyền nhiễm phổ biến gây ra sốt, nhức đầu, đau nhức và suy nhược.
  • pale (adjective)
    📍 Nghĩa: Có màu nhạt hoặc trắng; thiếu màu sắc hoặc độ đậm.
  • Tired (adj)
    📍 Nghĩa: Cảm thấy cần nghỉ ngơi hoặc ngủ.
  • Doctor (n)
    📍 Nghĩa: Một người được đào tạo và cấp phép hành nghề y; bác sĩ.
  • cafeteria (noun)
    📍 Nghĩa: Một nhà hàng hoặc phòng ăn trong trường học, nhà máy, v.v., nơi mọi người có thể mua đồ ăn tại quầy và tự mang đến bàn.
  • Meeting (noun)
    📍 Nghĩa: Một cuộc họp của mọi người cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để thảo luận chính thức.
  • Advice (noun)
    📍 Nghĩa: Sự hướng dẫn hoặc những đề xuất được đưa ra liên quan đến hành động thận trọng.
  • Rest (noun, verb)
    📍 Nghĩa: Một khoảng thời gian không hoạt động hoặc thư giãn; những người hoặc vật còn lại.

💡 Mẹo Học Tập Hiệu Quả

  • 💡 Liên hệ trực tiếp: Dùng hình ảnh, âm thanh, cảm xúc cá nhân để liên kết từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng, tạo "neo" giúp nhớ lâu hơn.
  • 2. Việt hóa từ vựng: Tìm từ/cụm từ tiếng Việt có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến từ tiếng Anh, tạo mối liên hệ ngôn ngữ, ví dụ: "Vocabulary" -> "Vốn từ vựng", "Kho từ".
  • 📚 Luyện tập chủ động: Sử dụng từ mới để viết câu, đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, biến từ vựng thành công cụ diễn đạt.
  • 💬 Áp dụng thực tế: Tìm cơ hội sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện (online/offline) với bạn bè, thầy cô, hoặc tham gia các diễn đàn, câu lạc bộ tiếng Anh.

⚠️ Lỗi Phổ Biến Cần Tránh

* **Học thuộc lòng máy móc:** Học từ vựng đơn lẻ, không gắn ngữ cảnh, không hiểu cách dùng.
* *Nguyên nhân:* Thiếu phương pháp học hiệu quả, áp lực học nhiều để thi.
* *Khắc phục:* Học từ trong câu, đoạn văn; dùng flashcard có ví dụ; tập đặt câu với từ mới.

* **Phát âm sai:** Học từ vựng mà không chú trọng phát âm chuẩn.
* *Nguyên nhân:* Chủ quan, ngại luyện phát âm, thiếu công cụ kiểm tra phát âm.
* *Khắc phục:* Tra phiên âm khi học từ mới; luyện phát âm theo video, app; ghi âm và so sánh với người bản xứ.

* **Không ôn tập thường xuyên:** Học xong để đó, không ôn luyện định kỳ.
* *Nguyên nhân:* Lười biếng, không có kế hoạch ôn tập cụ thể.
* *Khắc phục:* Lập thời gian biểu ôn tập (spaced repetition); dùng app/web nhắc nhở; ôn tập qua trò chơi, bài hát.

* **Chỉ tập trung vào nghĩa tiếng Việt:** Quá phụ thuộc vào nghĩa tiếng Việt, không hiểu sắc thái nghĩa của từ trong tiếng Anh.
* *Nguyên nhân:* Thói quen dịch trực tiếp, lười đọc định nghĩa tiếng Anh.
* *Khắc phục:* Đọc định nghĩa tiếng Anh; tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa; chú ý cách từ được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

📚 Cách Sử Dụng Flashcard Hiệu Quả

  • Lặp lại đều đặn: Ôn tập các flashcard mới 3-5 lần trong ngày đầu tiên
  • Tăng khoảng thời gian: Sau khi nhớ được, tăng khoảng thời gian giữa các lần ôn
  • Viết lại: Ghi lại các từ khó lên giấy để ghi nhớ tốt hơn
  • Thực hành nói: Nói to các từ và câu để cải thiện phát âm

📄 Về Bài Viết Này

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề "Hỏi thăm sức khỏe" với flashcards hữu ích! Dành cho người Việt, bài học giúp bạn tự tin giao tiếp, thể hiện sự quan tâm và cải thiện khả năng tiếng Anh trong các tình huống đời thường. Học ngay để nói tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn!

📚 Chủ đề: Asking About Someone's Health

📖 Bài học: Từ vựng

Bài viết liên quan

Health Check-in: Key Phrases (Flashcards)
Thẻ Ghi Nhớ

Health Check-in: Key Phrases (Flashcards)

Feeling under the weather? 🤕 Learn Vietnamese phrases to ask about health! #Vietnamese #LanguageLearning #CụmTừ #Health

7 lượt xem
Office Morning Greetings: Flashcard Phrases!
Thẻ Ghi Nhớ

Office Morning Greetings: Flashcard Phrases!

Chào buổi sáng! ☀️ Master office greetings with our flashcards. Cụm từ for confident connections! #elearning #tiếngViệt

3 lượt xem
Office Morning Greetings: Vocab Flashcards
Thẻ Ghi Nhớ

Office Morning Greetings: Vocab Flashcards

Khám phá Thẻ Ghi Nhớ 'Từ vựng' trong chủ đề 'Morning Greetings at the Office'. Chào hỏi đồng nghiệp buổi sáng - Từ vựng

5 lượt xem
Introducing Yourself to a New Acquaintance: Cụm từ - Thẻ Ghi Nhớ
Thẻ Ghi Nhớ

Introducing Yourself to a New Acquaintance: Cụm từ - Thẻ Ghi Nhớ

Khám phá Thẻ Ghi Nhớ 'Cụm từ' trong chủ đề 'Introducing Yourself to a New Acquaintance'. Giới thiệu bản thân với người mới - Cụm từ

7 lượt xem