Morning Greetings at the Office: Từ vựng
Overview
Start your day right and impress your colleagues! Master essential Vietnamese vocabulary for warm and professional morning greetings at the office.
Content
This lesson includes 1 flashcard sets:
Morning Greetings at the Office - Vocabulary
Chào hỏi đồng nghiệp buổi sáng - Từ vựng
Vocabulary:
- Office (noun): Một phòng hoặc một dãy phòng được sử dụng làm nơi làm việc thương mại, chuyên nghiệp hoặc hành chính.
- Coworker (noun): Người làm việc cùng với mình, thường là trong một môi trường chuyên nghiệp.
- Elevator (n): Một nền tảng hoặc khoang chứa trong một giếng thang để nâng và hạ người hoặc đồ vật lên các tầng khác nhau.
- Weekend (n): Khoảng thời gian từ tối thứ Sáu đến hết ngày Chủ Nhật, thường được xem là thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn.
- Meeting (noun): Một cuộc họp của mọi người cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để thảo luận chính thức.
- conference room (noun): Một phòng được thiết kế và trang bị đặc biệt để tổ chức các cuộc họp và hội nghị.
- sales report (noun): Một tài liệu tóm tắt hoạt động bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, bao gồm doanh thu, số lượng sản phẩm bán được và các số liệu liên quan khác.
- greet (verb): Chào hỏi ai đó một cách lịch sự khi gặp mặt; chào đón ai đó.
- Early (adjective): Xảy ra hoặc được thực hiện trước thời gian thông thường hoặc dự kiến.
- Relaxing (adjective): Làm cho bạn cảm thấy thư thái và không lo lắng.
About This Article
Spice up your office mornings! Learn essential Vietnamese vocabulary for greeting colleagues with these flashcards (Thẻ Ghi Nhớ). Master polite and friendly phrases to boost workplace communication and create a positive, welcoming atmosphere.
Topic: Morning Greetings at the Office
Lesson: Từ vựng